[Kính Cận 10 độ Dày Bao Nhiêu, Loại Nào Tốt? Chi Phí Cắt Kính]
Kính cận 10 độ là một mức độ cận thị khá cao, và việc lựa chọn kính phù hợp trở nên rất quan trọng để đảm bảo thị lực tốt và thoải mái khi đeo kính. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về độ dày kính cận 10 độ, các loại kính phù hợp, chi phí cắt kính và những lưu ý khi lựa chọn kính.
Độ Dày Kính Cận 10 Độ
Độ dày kính cận 10 độ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chỉ số khúc xạ của tròng kính: Chỉ số khúc xạ càng cao, tròng kính càng mỏng. Tròng kính có chỉ số khúc xạ 1.61, 1.67 hoặc 1.74 sẽ mỏng hơn so với tròng kính 1.5.
- Kiểu dáng gọng kính: Gọng kính có kích thước nhỏ, viền mỏng sẽ giúp kính trông mỏng hơn.
- Chất liệu tròng kính: Tròng kính thủy tinh thường dày hơn tròng kính nhựa.
Bảng so sánh độ dày kính cận 10 độ:
Chỉ số khúc xạ | Độ dày kính (mm) | Ghi chú |
---|---|---|
1.5 | 6-8 | Độ dày tiêu chuẩn |
1.61 | 4-6 | Mỏng hơn 1.5 |
1.67 | 3-5 | Mỏng hơn 1.61 |
1.74 | 2-4 | Mỏng nhất |
Các Loại Kính Cận Phù Hợp
Kính cận 10 độ cần lựa chọn loại kính có độ bền cao, chống va đập tốt và đảm bảo thị lực rõ nét. Dưới đây là một số loại kính phù hợp:
- Kính nhựa: Kính nhựa nhẹ, bền, chống va đập tốt và giá thành hợp lý.
- Kính thủy tinh: Kính thủy tinh chống trầy xước tốt, độ bền cao nhưng nặng hơn kính nhựa.
- Kính Polycarbonate: Kính Polycarbonate nhẹ, chống va đập cực tốt, thích hợp cho người hoạt động thể thao.
- Kính chống phản quang: Kính chống phản quang giúp giảm chói, tăng cường thị lực, phù hợp cho người thường xuyên làm việc với máy tính hoặc đi ngoài trời nắng.
Lưu ý: Nên lựa chọn loại kính phù hợp với nhu cầu và lối sống của bạn.
Chi Phí Cắt Kính
Chi phí cắt kính cận 10 độ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại kính: Kính nhựa, thủy tinh, polycarbonate có giá thành khác nhau.
- Chỉ số khúc xạ của tròng kính: Chỉ số khúc xạ càng cao, giá kính càng cao.
- Kiểu dáng gọng kính: Gọng kính có kiểu dáng độc đáo, thương hiệu nổi tiếng sẽ có giá cao hơn.
- Chức năng bổ sung: Kính chống phản quang, kính chống UV, kính đổi màu sẽ có giá cao hơn.
Bảng giá tham khảo:
Loại kính | Chỉ số khúc xạ | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Kính nhựa | 1.5 | 200.000 – 500.000 |
Kính thủy tinh | 1.5 | 300.000 – 700.000 |
Kính Polycarbonate | 1.5 | 350.000 – 800.000 |
Kính chống phản quang | 1.61 | 500.000 – 1.200.000 |
Kính chống UV | 1.67 | 600.000 – 1.500.000 |
Kính đổi màu | 1.74 | 800.000 – 2.000.000 |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo địa điểm và cửa hàng.
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Kính
Khi lựa chọn kính cận 10 độ, bạn nên lưu ý những điểm sau:
- Tư vấn chuyên nghiệp: Nên đến các cơ sở uy tín để được tư vấn bởi bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên viên đo mắt.
- Thử kính cẩn thận: Thử kính trước khi mua để đảm bảo kính phù hợp với khuôn mặt, thoải mái khi đeo.
- Kiểm tra độ bền: Kiểm tra độ bền của gọng kính, tròng kính trước khi mua.
- Bảo quản kính cẩn thận: Vệ sinh kính thường xuyên, tránh va đập mạnh, sử dụng hộp đựng kính khi không sử dụng.
Kết Luận
Lựa chọn kính cận 10 độ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo thị lực tốt, thoải mái khi đeo kính và bảo vệ mắt khỏi những tác động tiêu cực. Hãy đến các cơ sở uy tín để được tư vấn và chọn kính phù hợp với nhu cầu của bạn.
Từ Khóa
- Kính cận 10 độ
- Độ dày kính cận
- Loại kính cận phù hợp
- Chi phí cắt kính cận
- Lưu ý khi chọn kính cận